Ngoài chương trình học trên lớp, trường cũng sắp xếp các hoạt động ngoại khóa để học về văn hóa Nhật , giúp sinh viên quốc tế sớm hòa nhập được với cuộc sống tại Nhật Bản. Môi trường học tập tại trường được tạo ra để hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện, trưởng thành hơn cũng như phát triển những khả năng của bản thân.
Tại sao nên chọn trường Nhật ngữ quốc tế Urawa?
- Các campus của trường đều đặt tại Saitama và Tokyo, đây là những vị trí thuận lợi cho việc đi lại cũng như tìm kiếm việc làm thêm của sinh viên quốc tế.
- Các lớp học nhỏ được hướng dẫn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm giúp các sinh viên quốc tế tiếp cận nhanh hơn và hiểu sâu hơn các bài giảng tiếng Nhật.
- Có người hướng dẫn cá nhân hỗ trợ tận tình việc thi năng lực tiếng Nhật JLPT và kỳ thi du học Nhật Bản EJU để giúp các sinh viên tìm được trường phù hợp nhất với khả năng và nguyện vọng học tập của mình.
- Sự hỗ trợ thường xuyên trong môi trường học tập tại trường cũng như được trải nghiệm các hoạt động ngoại khóa của trường.
- Phòng tư vấn, hỗ trợ của trường sẽ giúp sinh viên có những lựa chọn phù hợp khi học Đại học, Cao học.
Khoá học:
Các khóa học dài hạn |
Thời gian học chung |
Cơ bản |
Trung cấp |
Nâng cao |
Tháng 4 |
2 năm |
6 tháng |
6 tháng |
1 năm |
Tháng 7 |
1 năm 9 tháng |
6 tháng |
6 tháng |
9 tháng |
Tháng 10 |
1 năm 6 tháng |
6 tháng |
6 tháng |
6 tháng |
Tháng 1 |
1 năm 3 tháng |
6 tháng |
6 tháng |
3 tháng |
Học phí, chi phí khác:
Khóa học |
Thời gian học |
Kỳ nhập học |
Chi phí (JPY) |
||||
Xét tuyển |
Nhập học |
Học phí |
Khác |
Tổng |
|||
Khóa dự bị Đại học |
2 năm |
Tháng 4 |
20.000 |
50.000 |
1.200.000 |
100.000 |
1.370.000 |
Khóa dự bị Đại học |
1 năm 6 tháng |
Tháng 10 |
20.000 |
50.000 |
900.000 |
90.000 |
1.060.000 |
Khóa dự bị Đại học |
1 năm 9 tháng |
Tháng 7 |
20.000 |
50.000 |
1.050.000 |
95.000 |
1.215.000 |
Khóa dự bị Đại học |
1 năm 3 tháng |
Tháng 1 |
20.000 |
50.000 |
750.000 |
85.000 |
905.000 |
Yêu cầu đầu vào:
- Tốt nghiệp THPT.
- Có năng lực tiếng Nhật từ N5 trở lên.
- Có khả năng tài chính.